Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 3244 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngang lưng ngang mặt ngang ngang ngang ngạnh
ngang ngửa ngang ngược ngang nhiên ngang phè
ngang tai ngang tàng ngang tàng ngang trái
ngao ngao du ngao ngán ngau ngáu
ngay ngay đơ ngay cả ngay lành
ngay lập tức ngay lưng ngay mặt ngay ngáy
ngay ngắn ngay râu ngay tức khắc ngay thảo
ngay thật ngay thẳng ngay xương ngà
ngà ngà ngà voi ngài ngài ngại
ngàm ngàn ngành ngành ngọn
ngành nghề ngào ngào ngạt ngày
ngày càng ngày công ngày dưng ngày giờ
ngày giỗ ngày hoàng đạo ngày kìa ngày kia
ngày lễ ngày mai ngày mùa ngày mặt trời
ngày n ngày nay ngày ngày ngày rày
ngày rằm ngày sau ngày sinh ngày tết
ngày tốt ngày tháng Ngày tháng trong bầu ngày thường
ngày trước ngày vũ trụ ngày xanh ngày xấu
ngày xửa ngày xưa ngày xưa ngách ngái
Ngái ngái ngái ngái ngủ ngám
ngán ngán nỗi ngán ngẩm ngáng
ngáo ngáp ngáp gió ngáp ngủ
ngát ngáy ngâm ngâm nga
ngâm ngợi ngâm tôm ngâm vịnh ngân
Ngân ngân bản vị ngân hà ngân hàng
Ngân hàng tín dụng Ngân hải tinh vi Ngân hải tinh vi ngân khố
ngân khoản ngân nga ngân phiếu ngân quỹ
ngân sách ngân tiền ngâu ngâu ngấu
ngây ngây dại ngây ngô ngây ngất
ngây ngấy ngây thơ ngã ngã ba

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.